Thực đơn
Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam Đông Nam BộKhu vực Đông Nam Bộ có 36 thị trấn, gồm các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương: Thành phố Hồ Chí Minh (5 thị trấn), Bà Rịa - Vũng Tàu (6 thị trấn), Đồng Nai (8 thị trấn), Bình Phước (6 thị trấn), Bình Dương (5 thị trấn) và Tây Ninh (6 thị trấn).
STT | Tên thị trấn | Huyện | Tỉnh | Diện tích | Dân số | Mật độ | Năm thành lập | Loại đô thị |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngãi Giao | Châu Đức | Bà Rịa - Vũng Tàu | 13,96 | 20.118 | 1.441 | 1994 | V |
2 | Đất Đỏ | Đất Đỏ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 22,14 | 23.000 | 1.038 | 2006 | V |
3 | Phước Hải | Đất Đỏ | Bà Rịa - Vũng Tàu | 16,56 | 24.085 | 1.454 | 2006 | V |
4 | Long Điền | Long Điền | Bà Rịa - Vũng Tàu | 14,29 | 20.595 | 1.441 | 1982 | V |
5 | Long Hải | Long Điền | Bà Rịa - Vũng Tàu | 10,52 | 43.162 | 4.102 | 1982 | V |
6 | Phước Bửu | Xuyên Mộc | Bà Rịa - Vũng Tàu | 9,19 | 18.043 | 1.963 | 1995 | V |
7 | Tân Thành | Bắc Tân Uyên | Bình Dương | 26,88 | 8.568 | 319 | 2018 | V |
8 | Tân Bình | Bắc Tân Uyên | Bình Dương | 2020 | V | |||
9 | Lai Uyên | Bàu Bàng | Bình Dương | 88,36 | 32.028 | 362 | 2018 | V |
10 | Dầu Tiếng | Dầu Tiếng | Bình Dương | 29,88 | 16.427 | 549 | 1994 | V |
11 | Phước Vĩnh | Phú Giáo | Bình Dương | 32,56 | 16.065 | 493 | 1994 | V |
12 | Đức Phong | Bù Đăng | Bình Phước | 10,10 | 11.067 | 1.095 | 1994 | V |
13 | Thanh Bình | Bù Đốp | Bình Phước | 14,51 | 13.519 | 931 | 2005 | V |
14 | Chơn Thành | Chơn Thành | Bình Phước | 31,94 | 19.560 | 612 | 1994 | IV |
15 | Tân Phú | Đồng Phú | Bình Phước | 31,02 | 5.631 | 181 | 2002 | V |
16 | Tân Khai | Hớn Quản | Bình Phước | 42,75 | 15.269 | 357 | 2018 | V |
17 | Lộc Ninh | Lộc Ninh | Bình Phước | 7,79 | 10.424 | 1.338 | 1994 | V |
18 | Định Quán | Định Quán | Đồng Nai | 9,95 | 28.021 | 2.816 | 1985 | V |
19 | Long Thành | Long Thành | Đồng Nai | 9,15 | 45.378 | 4.959 | 1975 | IV |
20 | Hiệp Phước | Nhơn Trạch | Đồng Nai | 18,83 | 38.645 | 2.052 | 2019 | V |
21 | Tân Phú | Tân Phú | Đồng Nai | 8,19 | 25.312 | 3.090 | 1991 | V |
22 | Dầu Giây | Thống Nhất | Đồng Nai | 14,14 | 23.721 | 1.677 | 2019 | V |
23 | Trảng Bom | Trảng Bom | Đồng Nai | 9,77 | 40.028 | 4.097 | 1994 | IV |
24 | Vĩnh An | Vĩnh Cửu | Đồng Nai | 32,94 | 26.531 | 805 | 1994 | V |
25 | Gia Ray | Xuân Lộc | Đồng Nai | 13,96 | 29.125 | 2.086 | 1993 | V |
26 | Tân Túc | Bình Chánh | Thành phố Hồ Chí Minh | 8,56 | 51.462 | 6.011 | 2003 | V |
27 | Cần Thạnh | Cần Giờ | Thành phố Hồ Chí Minh | 24,09 | 17.442 | 724 | 2005 | V |
28 | Củ Chi | Củ Chi | Thành phố Hồ Chí Minh | 3,82 | 30.063 | 7.869 | 1985 | V |
29 | Hóc Môn | Hóc Môn | Thành phố Hồ Chí Minh | 1,75 | 40.146 | 22.940 | 1977 | V |
30 | Nhà Bè | Nhà Bè | Thành phố Hồ Chí Minh | 5,95 | 52.427 | 8.811 | 1986 | V |
31 | Bến Cầu | Bến Cầu | Tây Ninh | 6,38 | 13.378 | 2.096 | 1999 | V |
32 | Châu Thành | Châu Thành | Tây Ninh | 7,55 | 16.004 | 2.119 | 1998 | V |
33 | Dương Minh Châu | Dương Minh Châu | Tây Ninh | 4,65 | 9.070 | 1.950 | 1998 | V |
34 | Gò Dầu | Gò Dầu | Tây Ninh | 6,02 | 34.068 | 5.659 | 1975 | V |
35 | Tân Biên | Tân Biên | Tây Ninh | 8,21 | 15.674 | 1.909 | 1994 | V |
36 | Tân Châu | Tân Châu | Tây Ninh | 7,54 | 12.271 | 1.627 | 1994 | V |
Thực đơn
Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam Đông Nam BộLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_thị_trấn_tại_Việt_Nam